Giải mã mâm xe cùng Rimtech | Từ cấu trúc kim loại đến phong cách vận hành

Ngày đăng: 4 ngày trước

Phân biệt mâm đúc và mâm rèn – Hiểu đúng để chọn chuẩn cho xe của bạn

Mâm xe, hay còn gọi là vành hoặc la-zăng (aluminium alloy wheels) không chỉ là bộ phận giúp gắn lốp vào trục mà còn thể hiện tính thẩm mỹ, độ an toàn và hiệu suất vận hành của một chiếc xe. Tuy nhiên, không ít người vẫn mơ hồ giữa các khái niệm mâm đúc (cast wheels) và mâm rèn (forged wheels) – hai dòng sản phẩm phổ biến nhất hiện nay và mâm flow formed.
Nếu bạn đang phân vân không biết mâm xe của mình thuộc loại nào, có thể phục hồi, sơn hay phay CNC được không, bài viết này của Rimtech sẽ giúp bạn hiểu rõ từ nguyên lý chế tạo, độ nền, đến cách chọn loại mâm phù hợp với phong cách lái và ngân sách của mình.

 

 

Mâm xe là gì? Vai trò của mâm trong cấu trúc bánh xe

Mâm xe là bộ phân trung gian giữa lốp và trục bánh, chịu trách nhiệm truyền tải trọng lực, lực phanh và lực xoắn trong quá trình di chuyển. Một bộ mâm tốt sẽ giúp xe vận hành ổn định hơn, đặc biệt ở tốc độ cao hoặc khi vào cua. 

Về cấu tạo cơ bản, một mâm xe bao gồm:

 

 

  1. Spokes (chấu mâm): Là các nan nối giữa tâm và vành, giúp phân bổ lực đều khi xe di chuyển.
  2. Rim (vành): Phần ngoài cùng giữ lốp, tạo bề mặt tiếp xúc với lốp xe.
  3. Barrel (thân mâm): Phần hình trụ giúp định hình độ rộng của mâm và chịu tải chính.
  4. Lug holes (lỗ bu-lông): Dùng để bắt mâm vào moay-ơ bánh xe.
  5. Center cap (nắp trung tâm): Che trục và bu-lông, tăng tính thẩm mỹ.
  6. Outer lip (mép ngoài): Vùng mép tiếp giáp giữa vành và lốp, ảnh hưởng đến khả năng giữ lốp.
  7. Valve stem (van hơi): Dùng để bơm hoặc xả hơi lốp.

 

Phân loại mâm: Mâm đúc - mâm rèn và rèn quay 

 

1. Mâm đúc (Cast Wheels)

 

1.1. Quy trình và nguyên lý 

 

 

Đầu tiên, nhôm hoặc hợp kim nhôm được nung chảy ở nhiệt độ cao, sau đó rót vào khuôn theo hai phương pháp phổ biến: đúc trọng lực (gravity casting) hoặc đúc áp lực thấp (low-pressure casting) . Dưới tác động của trọng lực hoặc áp suất, kim loại lỏng đổ đầy khuôn, tạo nên phôi mâm với hình dáng và đường nét cơ bản.

Khi kim loại nguội và kết tinh, phôi được tách khỏi khuôn rồi đưa vào gia công cơ khí chính xác gồm các bước phay, khoan, cắt gọt và làm mịn bề mặt để đạt kích thước, độ cân bằng và tính thẩm mỹ tối ưu. 

Tiếp đến, mâm có thể được xử lý nhiệt (heat treatment) nhằm tăng độ bền, giảm rỗ khí và cải thiện khả năng chịu lực, giúp sản phẩm bền bỉ hơn trong quá trình sử dụng. Dù vậy, quy trình đúc luôn đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ để hạn chế các lỗi kỹ thuật như bọt khí, rỗ hay co ngót, đảm bảo chất lượng, độ an toàn và tính thẩm mỹ của từng chiếc mâm hoàn thiện.

 

1.2. Ưu điểm của mâm đúc

  • Chi phí thấp: quy mô sản xuất lớn, công nghệ đúc phổ biến, chi phí khuôn và dụng cụ thấp hơn nhiều so với rèn
  • Đa dạng thiết kế: vì đúc dễ tạo hình phức tạp, có thể đúc nhiều kiểu chấu, đường nét khác nhau
  • Đáp ứng nhu cầu phổ thông: đối với xe sử dụng hàng ngày, mâm đúc có thể đáp ứng đủ yêu cầu về độ bền nếu sản xuất tốt.

 

1.3. Nhược điểm & nguy cơ kỹ thuật

  • Khuyết điểm vật liệu: lỗ rỗng, co ngót, dị vật - làm giảm độ bền khi chịu tải cao hoặc va đập mạnh.
  • Khả năng nứt/ vỡ khi chịu va đập mạnh: dưới lực lớn, mâm đúc có thể bị nứt chứ không bị biến dạng dẻo (nắn) nhiều - dễ hỏng vĩnh viễn hơn khi bị “shock”. 
  • Trọng lượng lớn hơn so với mâm rèn hoặc rèn quay: để đảm bảo bền, mâm đúc cần có độ dày hoặc vật liệu dư để bù khuyết điểm, dẫn đến nặng hơn.
  • Giới hạn hiệu năng caokhi sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt (đua, đường xấu, off-road), hiệu suất và độ bền có thể không đủ so với các loại mâm cao cấp.

2. Mâm Rèn (Forged Wheels)

 

2.1 Quy trình & nguyên lý

 

 

Quy trình rèn mâm bắt đầu từ khối nhôm 6061-T6 hoặc hợp kim nhôm được nung nóng gần điểm chảy nhưng không tan hoàn toàn. Dưới áp lực ép cực lớn, vật liệu được rèn và định hình theo thiết kế, giúp các thớ kim loại sắp xếp lại đồng đều, tạo nên cấu trúc tinh thể bền chắc vượt trội.

Sau đó, phôi được rèn quay (spin forging) để kéo giãn phần vành, vừa giảm trọng lượng, vừa tăng độ bền và khả năng chịu tải. Khi hình dạng cơ bản đã hoàn tất, mâm được gia công CNC chính xác cao để tạo chấu, khoan lỗ bu-lông và xử lý bề mặt bằng sơn, mạ hoặc đánh bóng, mang lại vẻ ngoài tinh xảo.

Tùy vào thiết kế, mâm có thể được rèn theo dạng monoblock (1 khối) hoặc multi-piece (2–3 mảnh). Khác với phương pháp đúc, công nghệ rèn không làm kim loại tan chảy hoàn toàn, nhờ đó giữ nguyên độ liên kết tự nhiên, hạn chế rỗ khí, co ngót và đảm bảo độ cứng – độ bền – độ chính xác cao trong từng chi tiết.

 

2.2 Ưu điểm

  • Tỷ lệ bền trên trọng lượng rất cao: mâm rèn có thể đạt độ bền tương đương với mâm đúc nhưng dùng ít vật liệu hơn, nên nhẹ hơn. Nhiều hãng cho biết mâm rèn nhẹ hơn mâm đúc cùng kích thước khoảng 15–25%. 
  • Độ bền & độ dẻo cao hơn: dưới tải động hoặc va chạm, mâm rèn ít bị nứt vỡ, có thể “biến dạng” nhỏ hơn trước khi phá hủy - tức có khoảng chịu lỗi (margin).
  • Ít khuyết điểm vi mô: do quá trình rèn đồng nhất, giảm rỗ khí, lỗ chân không bên trong chi tiết.
  • Hiệu năng cao, hiệu suất tốt: trọng lượng thấp giúp giảm lực quay, cải thiện khả năng tăng tốc, xử lý, tiết kiệm nhiên liệu một phần.
  • Tùy biến cao: dễ thực hiện các thiết kế mỏng, cắt khoét giảm trọng lượng (lightening pockets) do vật liệu mạnh hơn. 

2.3 Nhược điểm & điểm cần cân nhắc

  • Chi phí rất cao: thiết bị và quy trình rèn, CNC phức tạp, tốn thời gian, vật liệu cao cấp - làm giá thành sản phẩm tăng đáng kể. 
  • Đòi hỏi kiểm soát chất lượng cao: nếu xử lý không tốt, vẫn có rủi ro nứt do ứng suất tồn dư trong quá trình gia công.
  • Cứng hơn, hấp thụ xung lực ít hơn: khi va chạm mạnh, mâm rèn có thể truyền lực nhiều hơn cho hệ treo nếu không có khoảng biến dạng hợp lý. Một số bài viết cảnh báo rằng “khi chịu lực va đập mạnh, mâm rèn có thể không mềm dẻo để giảm lực, mà truyền thẳng sang hệ treo.”
  • Ít phổ biến & lựa chọn hạn chế: vì chi phí cao nên mẫu mã, kích thước, số lượng sản phẩm thường ít so với mâm đúc.

 

3. Mâm Flow Formed 

 

3.1 Nguyên lý & quy trình

 

 

Quá trình rèn bắt đầu từ một mâm đúc đã có sẵn phần chấu và thiết kế trung tâm. Tiếp đó, phần vành được đun nóng và ép kéo trong khi mâm quay liên tục. Các con lăn áp lực sẽ dần làm mỏng và kéo dài phần vành, đồng thời định hướng lại cấu trúc kim loại, giúp hạt vật liệu trở nên mịn, đồng nhất và bền hơn.

Kết quả là vành mâm có cấu trúc gần giống rèn cục bộ, trong khi phần trung tâm vẫn giữ tính chất của đúc, tạo nên sự cân bằng giữa trọng lượng nhẹ, độ bền cao và chi phí hợp lý. Sau cùng, mâm được gia công CNC và xử lý bề mặt để đạt độ hoàn thiện tối đa. Mâm flow formed là phương pháp lai giữa đúc và rèn, kết hợp ưu điểm của cả hai công nghệ để mang lại hiệu năng và độ bền vượt trội.

 

3.2 Ưu điểm

  • Cân bằng giữa chi phí và hiệu năng: giá thành thường rẻ hơn mâm rèn nhưng cao hơn mâm đúc, đồng thời cải thiện nhiều đặc tính cơ học so với đúc.
  • Trọng lượng thấp hơn mâm đúc: nhờ phần vành được kéo mỏng hơn, giảm vật liệu dư. Nhiều nguồn cho rằng mân rèn quay có thể nhẹ hơn mâm đúc khoảng 20-25%.
  • Độ bền cơ học tốt hơn đúc: phần vành được áp lực làm tăng mật độ vật liệu, tổ chức hạt tốt hơn, giảm khuyết điểm so với đúc thông thường.
  • Phổ biến trong thị trường aftermarket: nhiều thương hiệu dùng mâm flow formed để cung cấp mâm hiệu năng cao với giá hợp lý so với rèn nguyên khối.

3.3 Nhược điểm & giới hạn

  • Phần trung tâm vẫn là đúc: do đó vẫn còn giới hạn về khuyết điểm như rỗ khí, co ngót, độ bền phần hub có thể yếu hơn mâm rèn hoàn toàn. 
  • Độ ổn định dưới va đập rất mạnh: nếu lực đập vào sọc chấu hoặc vùng hub, có thể xuất hiện nứt nếu thiết kế hoặc vật liệu không đủ tốt
  • Chi phí cao hơn đúc: quy trình kéo, ép, kiểm soát nhiệt độ, con lăn, máy móc đặc thù khiến giá cao hơn so với đúc thông thường.

 

Phục hồi và nâng cấp mâm xe tại Rimtech Việt Nam

Dù bạn sở hữu mâm đúc hay mâm rèn, Rimtech Việt Nam đều có giải pháp chuyên nghiệp để phục hồi - bảo vệ - nâng cấp thẩm mỹ cho mâm xe:

 

600

 

1. Phay CNC mâm xe

Công nghệ hiện đại giúp làm mới bề mặt mâm bị trầy xướclấy lại độ bóng chuẩn nhà máy với sai số dưới 0.01mm.
👉 Xem chi tiết: Phay CNC mâm ô tô tại Rimtech

 2. Sơn tĩnh điện mâm xe

Giúp bảo vệ mâm khỏi oxy hóa, ăn mòn, xước, đồng thời tăng tính thẩm mỹ với nhiều tone màu cao cấp.
👉 Tìm hiểu thêm: Dịch vụ sơn tĩnh điện mâm

3. Nắn chỉnh & cân bằng động

Rimtech sở hữu thiết bị C959A Yuanmech – giúp nắn mâm chính xác, đảm bảo xe vận hành êm và an toàn.
👉 Tìm hiểu thêm: Dịch vụ sửa chữa vành mâm

 

Cách nhận biết & kiểm tra loại mâm trước khi sửa/thay

Khi khách mang mâm đến Rimtech, có thể áp dụng các bước sau để đánh giá được loại mâm & có phương án phù hợp:

1. Quan sát ký hiệu trên mâm
Tìm các ký hiệu khắc như FORGEDFLOW FORGEDFLOW FORMED hoặc mã AL + số hiệu. Nếu không có, cần kiểm tra vật lý để xác định.

2. Cân khối lượng
Với cùng kích thước, mâm rèn nhẹ nhất, kế đến là mâm flow formed, nặng nhất là mâm đúc. Có thể so sánh trọng lượng thực tế với bảng tiêu chuẩn.

3. Kiểm tra bề mặt kim loại
Mâm đúc kém chất lượng thường có rỗ khí, vệt nguội hoặc bề mặt không đều. Mâm rèn và mâm flow formed mịn hơn, đồng nhất và vân kim loại rõ đẹp hơn.

4. Quan sát khi va đập
Mâm rèn hoặc flow formed thường cong nhẹ (nắn được). Mâm đúc dễ nứt, vỡ giòn khi chịu lực.

5. So sánh mã sản phẩm
Đối chiếu với catalog hoặc website hãng để xác định loại mâm.

 

🏁 Kết luận

Việc hiểu rõ cấu trúc của các loại mâm sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt trong việc bảo dưỡng, phục hồi và nâng cấp mâm xe. Dù là dòng xe phổ thông hay thể thao, Rimtech Việt Nam luôn mang đến giải pháp chuyên nghiệp, chính xác và bền đẹp cho từng loại mâm.

 

RIMTECH VIỆT NAM
📍Địa chỉ:  Số 8/32B Ấp 19, Xã Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
📞Hotline: 0974034084 (Mr. Phong)
🔵 Facebook: Rimtech Việt Nam
🎥Theo dõi kênh YouTube để xem quá trình phục hồi thực tế: Rimtech Vietnam

Zalo
Hotline